Choose Language
English
Español
Français
Deutsch
にほんご
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
ภาษาไทย
svenska
বাংলা
한국인
होम
वियतनाम
Đồng Bằng Song Cửu Long
टिएन जियांग
काई ले
काई ले
ज़िप कोड
काई ले
ज़िप कोड की सूची
खु 1 ----- 864111
खु 2 ----- 864112
खु 3 ----- 864113
खु 4 ----- 864114
खु 5 ----- 864115
खु6 ----- 864116
खु 7 ----- 864117
30/4 ----- 864102
868 ----- 864108
Đường ए ----- 864131
दंग बी ----- 864132
Đường Bến Cát ----- 864125
Đường Bờ Ấp ----- 864127
Đường C ----- 864133
Đường Cây Da ----- 864128
Đường एचồ हैई नघिया ----- 864104, 864130
Đường Hương Lộ Ba Dừa ----- 864118
Đường Lương Thực ----- 864129
Đường गुयेन वान चान ----- 864109
फन वियत थोंग ----- 864105
Đường Quốc Lộ 1 ----- 864144
Đường Quốc Lộ 1a ----- 864107, 864137
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 1 ----- 864138
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 2 ----- 864139
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 3 ----- 864140
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm Bờ Hội ----- 864142
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm Cây Trứng Cá ----- 864135
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm Nhà Thờ Cai Lậy ----- 864141
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm Vườn Lài ----- 864136
Đường थाई थू किउ ----- 864121, 864122, 864123, 864124
Đường थान टैम ----- 864120, 864126
Đường Tứ Kiệt ----- 864103
Đường Võ Việt Tân ----- 864134
Đường Xóm Đình ----- 864143
Đường Đoàn Thị Nghiệp ----- 864106, 864119
मानचित्र द्वारा खोजें
क्वेरी रैंकिंग
ग्वेर्नसे
एंडोरा
नियू
जर्सी
लिकटेंस्टाइन
मोनाको
स्वालबार्ड और जेन मायेन
सैन मारिनो
वेटिकन
एंगुइला